Có 3 kết quả:

岩层 yán céng ㄧㄢˊ ㄘㄥˊ岩層 yán céng ㄧㄢˊ ㄘㄥˊ巖層 yán céng ㄧㄢˊ ㄘㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

rock strata

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 岩層|岩层[yan2 ceng2]
(2) rock strata

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rock strata

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 岩層|岩层[yan2 ceng2]
(2) rock strata

Bình luận 0